Từ vựng liên quan đến mua sắm, nhà hàng
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Mua sắm, nhà hàng hay gặp trong bài thi TOEIC. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng mua sắm |
Nghĩa |
| souvenir | quà lưu niệm |
| be arranged | được sắp xếp |
| be stacked up | được chất đống |
| be lined up | được xếp thành hàng |
| be on display | được trưng bày |
| browse in the store | nhìn quanh trong cửa hàng |
| compare prices | so sánh giá cả |
| make a selection from | chọn lựa từ |
| on both sides of the aisle | ở hai bên lối đi |
| be hanging from the rack | được treo trên giá |
| be laid out for sale | được trưng bày để bán |
| be marked down | treo bảng giảm giá |
| be stocked with | được dự trữ (mua hàng) |
| cash register | máy tính tiền |
| reach for an item | với tay lấy hàng |
| piles of bags | chồng túi xách |
| on the shelves | trên kệ |
| push a shopping cart | đẩy xe mua hàng |
| Ví dụ | |
|
Many items have been arraged on the display tables. Souvenirs are being sold at an outdoor market Some merchandise is on on display |
|
| Từ vựng Nhà hàng | Nghĩa |
| chef | đầu bếp |
| stacks of plates | chồng đĩa |
| dine out | ăn ở bên ngoài |
| leave a tip | để lại tiền boa |
| pour water into a glass | rót nước vào ly |
| call the waiter over | gọi bồi bàn |
| study the menu | xem thực đơn |
| be covered by a cloth | được trải khăn trải bàn |
| cluttered table | bàn ăn bừa bộn |
| be occupied | có người ngồi/đặt chỗ trước |
| help oneself to refreshments | tự phục vụ bữa ăn nhẹ |
| be crowded with patrons | đông nghịt khách |
| remove loaves of bread | dẹp đi những ổ bánh mì |
| be seated on the stool | ngồi trên ghế (không có lưng tựa) |
| take an order | nhận đơn đặt món |
| sit on patio | ngồi trên hành lang ngoài trời |
| wait tables | phục vụ, tiếp thức ăn (đứng bàn) |
| Ví dụ | |
|
There are serveral glasses on the table The dining room has been prepared Folded napkins are placed on the table |
|